Xe Nâng Điện 3 Tấn EP Model EFL301
Xe nâng điện 3 tấn EP model EFL301 là một giải pháp hiện đại, tiên tiến. Xe được thiết kế để cải thiện hiệu quả công việc và giảm thiểu tác động đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu nâng hạ trong các kho hàng, xưởng sản xuất mà còn thể hiện cam kết về một tương lai bền vững hơn.
Tính Năng Nổi Bật
1, Thiết Kế và Tiện Ích:
- Ergonomic Design:
Thiết kế thân thiện với người sử dụng, giúp tối ưu hóa sự thoải mái và giảm mệt mỏi cho người lái xe.
- Tiết Kiệm Năng Lượng:
Hệ thống điện tiên tiến giúp tiết kiệm đáng kể năng lượng, giảm chi phí vận hành.
2, An Toàn và Độ Bền:
- Tính Năng An Toàn Cao:
Các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh tự động, cảnh báo người đi bộ, đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.
- Độ Bền Cao:
Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Mục | Thông Số | EFL301 |
Thương hiệu | – | EP |
Model | – | EFL301 |
Loại động cơ | – | Điện |
Loại vận hành | – | Ngồi lái |
Tải trọng định mức (Q) | kg | 3000 |
Tâm tải (c) | mm | 500 |
Chiều dài đầu xe (x) | mm | 481 |
Chiều dài cơ sở (y) | mm | 1750 |
Trọng lượng bao gồm pin | kg | 4080 |
Loại lốp | – | Lốp hơi |
Kích thước lốp trước | – | 28X9-15-14PR |
Kích thước lốp sau | – | 6.50-10-10PR |
Góc nghiêng khung nâng (α/β) | ° | 06-Thg10 |
Chiều cao khung nâng (h1) | mm | 2070 |
Chiều cao khung nâng hạ (h2) | mm | 120 |
Chiều cao khung nâng nâng (h3) | mm | 3000 |
Chiều cao xe (h4) | mm | 4110 |
Chiều cao khung nâng hạ (h6) | mm | 2190 |
Chiều cao ghế ngồi (h7) | mm | 1075 |
Chiều cao cabin (h8) | mm | 2190 |
Chiều dài tổng thể (l1) | mm | 3780 |
Chiều dài tới ngạnh càng (l2) | mm | 2710 |
Chiều rộng tổng thể (b1/b2) | mm | 1230 |
Kích thước càng (s/e/l) | mm | 45×125×1070 |
Khoảng cách trục bánh (m2) | mm | 150 |
Bán kính quay vòng (Wa) | mm | 2500 |
Tốc độ di chuyển (đầy/không) | km/h | 11-Thg12 |
Tốc độ nâng (đầy/không) | m/s | 0.29/0.36 |
Tốc độ hạ (đầy/không) | m/s | 0.40/0.43 |
Khả năng leo dốc (đầy/không) | % | 15/15 |
Loại phanh | – | Thủy lực |
Công suất động cơ (S2 60 phút) | kW | 10 |
Dung lượng pin (V/Ah) | V/Ah | 80V/220Ah |
Loại điều khiển động cơ | – | AC |
Mức độ tiếng ồn | dB (A) | <74 |
Ưu và Nhược Điểm
1, Ưu Điểm:
- Hiệu Quả Kinh Tế: Chi phí vận hành thấp, không tốn chi phí nhiên liệu.
- Thân Thiện Môi Trường: Không khí thải, giảm ô nhiễm không khí.
2, Nhược Điểm:
- Chi Phí Đầu Tư Ban Đầu: Chi phí mua xe nâng điện cao hơn so với xe nâng động cơ.
- Hạ Tầng Sạc: Yêu cầu hạ tầng sạc phù hợp và chi phí cho việc này có thể cao.
So Sánh Với Các Mẫu Khác
Khi so sánh với các mẫu xe nâng điện khác, EFL301 tỏ ra vượt trội về mặt tiết kiệm năng lượng và tính năng an toàn. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu là một yếu tố cần cân nhắc cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc vừa.
Kết Luận
Xe nâng điện 3 tấn EP model EFL301 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp nâng hạ hiệu quả và bền vững. Với các tính năng ưu việt, xe nâng này không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc cao mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường.
CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ:
Lê Thu Thủy –
Sản phẩm chất lượng, sử dụng tốt.
Dung –
Sản phẩm tốt, dịch vụ tốt
Bigboss –
Good!
Hoàng –
xe nâng điện sử dụng rất tốt, giảm thiểu tiếng ồn, tiết kiệm chi phí nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng.
Tươi –
sẽ mua lại khi cần, sản phẩm tốt